🔍 Search: SỰ ĂN LIỀN
🌟 SỰ ĂN LIỀN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
인스턴트
(instant)
☆☆
Danh từ
-
1
간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품.
1 SỰ ĂN LIỀN, THỰC PHẨM ĂN LIỀN: Việc hình thành ngay tại chỗ, một cách giản tiện. Hoặc thực phẩm đơn giản có thể nấu và ăn ngay tại chỗ đó.
-
1
간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품.